Có 2 kết quả:

开路先锋 kāi lù xiān fēng ㄎㄞ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢ ㄈㄥ開路先鋒 kāi lù xiān fēng ㄎㄞ ㄌㄨˋ ㄒㄧㄢ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pioneer
(2) trailbreaker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pioneer
(2) trailbreaker

Bình luận 0